Có 2 kết quả:

乐队 yuè duì ㄩㄝˋ ㄉㄨㄟˋ樂隊 yuè duì ㄩㄝˋ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) band
(2) pop group
(3) CL:支[zhi1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) band
(2) pop group
(3) CL:支[zhi1]

Bình luận 0